Có 3 kết quả:

体己 tī ji ㄊㄧ 梯己 tī ji ㄊㄧ 體己 tī ji ㄊㄧ

1/3

tī ji ㄊㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) private saving of family members

Bình luận 0

tī ji ㄊㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) private saving of family members

Bình luận 0

tī ji ㄊㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) private saving of family members

Bình luận 0